--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đương thì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đương thì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương thì
Your browser does not support the audio element.
+
In the prime of youth, in the prime of life
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
đương thì
:
In the prime of youth, in the prime of life
+
indention
:
chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)